Có 2 kết quả:
手脚不干净 shǒu jiǎo bù gān jìng ㄕㄡˇ ㄐㄧㄠˇ ㄅㄨˋ ㄍㄢ ㄐㄧㄥˋ • 手腳不乾淨 shǒu jiǎo bù gān jìng ㄕㄡˇ ㄐㄧㄠˇ ㄅㄨˋ ㄍㄢ ㄐㄧㄥˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) thieving
(2) light-fingered
(3) prone to stealing
(2) light-fingered
(3) prone to stealing
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) thieving
(2) light-fingered
(3) prone to stealing
(2) light-fingered
(3) prone to stealing
Bình luận 0